sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Tôi bị đau…"

Tiếng NgaУ меня болит ...
Tiếng Tây Ban NhaMe duele…
Tiếng BulgariaБоли ме...
Tiếng Đan MạchJeg har ...
Tiếng AnhMy ... hurts
Tiếng ÝMi fa male ...
Tiếng KazakhstanМенің ... ауырады
Tiếng LitvaMan skauda ...
Tiếng ĐứcIch habe….
Tiếng Na uyJeg har vondt i ...
Tiếng Ba LanBoli mnie…
Tiếng Bồ Đào NhaEu tenho dor de ..
Tiếng Phần LanMinulla … on kipeä
Tiếng Cộng hòa SécBolí mě…
Tiếng BelarusУ мяне баліць…
Tiếng Hy LạpΜε πονάει...
Tiếng Georgia. . . მტკივა
Tiếng Hàn Quốc...이/가 아픕니다
Tiếng Nhật…が痛いです。
Tiếng RumaniMă doare...
Tiếng SerbiaБоли ме ...
Tiếng Thổ Nhĩ KỳBenim …… ağrıyor
Tiếng UkrainaВ мене болить ..
Tiếng Hin-ddiमेरे ... में दर्द है
Tiếng HungaryNekem fáj a ...
Tiếng Ả-rậpيؤلمني
Tiếng Hà LanIk heb pijn...
Tiếng Trung Quốc我的…痛
Tiếng Nam PhiMy….pyn
Tiếng Thụy ĐiểnJag har ont i...
Tiếng Mông CổМиний …...өвдөж байна
Tiếng Do Tháiכואב לי ...
Tiếng Farsiدرد می کند ...
Tiếng KyrgyzМенин … ооруп жатат
Tiếng Tajik…ман дард мекунад
Tiếng TurkmenMeniň ... agyrýar
Tiếng UzbekМенинг ... оғрияпти
Tiếng SlovenhiaBoli me grlo
Tiếng ArmeniaԱյն ցավում ...
Tiếng SlovakBolí to ...
Tiếng AzerbaijanMənim .....-ım ağrıyır
Tiếng IndonesiaSaya sedang sakit…
Tiếng CroatiaBoli me ...
CrnogorskiBoli me ...
Tiếng EstonMinul valutab ...
Tiếng LatviaMan sāp ____...
Tiếng Thái Lan____ ของฉันเจ็บ ...
Tiếng Urduمیرا ___ درد ہے...
Tiếng Swahili____ yangu inaumiza ...
Tiếng Iceland____ mér er sárt ...
Tiếng MacedoniaМе боли ____...
Tiếng Albania____ ime dhemb ...
Tiếng BosniaBoli me ____...
Tiếng Ba Tư____ من درد می کند ...