Cuốn hội thoại một trang (Tiếng Việt-tiếng Anh) | www.flarus.ru


Cuộc trò chuyện Conversation
Có / Không Yes / No
Tốt / Xấu Good / Bad
Xin chào / Tạm biệt Hello / Good-bye
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành Good morning / Good night
Cảm ơn / Không có gì Thank you / Please
Cho tôi xin lỗi Excuse me (when addressing someone)
Bạn tên gì What is your name?
Xin vui lòng cho đi qua Please let me through
Làm ơn cho tôi hỏi Can you tell me
Làm ơn giúp tôi Help me, please
Làm ơn hãy viết Write this
Làm ơn nói lại Repeat
Tôi không hiểu I don`t understand
Bạn có nói tiếng Anh không? Do you speak English?
Số Numbers
một / hai / ba one / two / three
bốn / năm / sáu four / five / six
bảy / tám / chín seven / eight / nine
mười / một trăm / một ngàn ten / hundred / thousand
Ngày tháng Date
Năm Year
Ngày Day
Ngày nghỉ Weekend (Day off)
Tuần Week
thứ hai Monday
thứ ba Tuesday
thứ tư Wednesday
thứ năm Thursday
thứ sáu Friday
thứ bảy Saturday
chủ nhật Sunday
Tháng Month
tháng một January
tháng hai February
tháng ba March
tháng tư April
tháng năm May
tháng sáu June
tháng bảy July
tháng tám August
tháng chín September
tháng mười October
tháng mười một November
tháng mười hai December

Khách sạn Hotel
Phòng Room number
Phòng Room
Sống Accommodation
Đêm Night
Ngày Day
Tôi đã đặt phòng trước I have booked a room
Chìa khóa Give me the key to the room
trẻ em child
người lớn adult
hộ chiếu passport
Không làm phiền Do not disturb
Làm ơn thức tôi vào … Wake me up at...
Xe ô tô Car
Đường Road
Lối rẽ Turn
Ngã tư Intersection
Dừng lại Stop
Đi quành Detour
Lối đi cấm No passage
Bãi đậu xe Parking
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng Gas station / Fill it up with gas / Gasoline
Phạt / giấy tờ Fine (ticket) / documents
Thuê / Thuê xe I want to rent a car
Xe tôi bị hỏng My car broke down
Dịch vụ sửa xe Autoservice
Biển báo Signs
Chú ý Attention
Lối vào / Lối ra Entrance / Exit
Rẽ trái / Rẽ phải Left / Right
Đóng / Mở Closed / Open
Cấm / Cho phép Prohibited / Allowed
Kéo / Đẩy Pull / Push
Chỗ này / Đằng kia Here / There
Không hút thuốc No smoking
Nguy hiểm Danger
Cẩn thận Careful
Nghỉ giải lao Break
Lối đi tắt Crossing
Thông tin Information
WC Restroom



Xe cộ Transportation
… ở đâu Where is...
thành phố city
đường street
nhà house
quầy thanh toán cash register
ticket
bản đồ thành phố city map
Tôi muốn đặt Taxi I would like to call a Taxi
Xe buýt Bus
Bến xe Stop
Sân bay / Máy bay / Đường bay Airport / Airplane / Flight
Hành lý Baggage
Tàu sắt Train
Hướng Direction
Giờ khởi hành / Giờ tới Departure / Arrival
đông / tây / bắc / nam East / West / North / South
Dịch vụ Services
Kiểm tra hộ chiếu Passport control
Hải quan Customs
Tôi bị mất giấy tờ I lost my documents
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ Hospital / Pharmacy / Doctor
Cấp cứu Ambulance
Chữa cháy Fire department
Cảnh sát Police
Bưu điện Post office
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar Restaurant / Café / Bar
Phục vụ Waiter
Tôi muốn đặt bàn I want to reserve a table
Menu / Menu cho trẻ em Menu / Kids menu
Lạnh / Nóng / Làm nóng Cold / Hot / Warm
Chúc ăn ngon miệng! Bon appetit!
Cốc / Chén Glass / Cup
Chai / Ly Bottle / Glass
Nước Water
Rượu vang / Bia Wine / Beer
Cofe / Sữa / Trà Coffee / Milk / Tea
Nước hoa quả Juice
Bánh mỳ Bread
Canh Soup
Pho-mát Cheese
Cháo / Bánh Porrige / Pancakes
Đường / Muối / Ớt Sugar / Salt
Thịt / Cá / Thịt chim Meat / Fish / Poultry
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn Lamb / Beef / Pork
Thịt gà Chicken
Luộc / Rán / Quay Boiled / Fried / Grilled
Cay Spicy
Đồ tráng miệng / Hoa quả Dessert / Fruit
Táo Apple
Nho Grapes
Chuối Banana

Tôi / Bạn I, me / You
Lạnh / Nóng (It is) cold / (it is) hot
Bận / Rảnh Occupied / Free (Open)
Bắt đầu / Kết thúc Start / End (Finish)
không / có with / without (something)
Mơ / Đào Apricot / Peach
Cam / Chanh Orange / Lemon
Dâu Strawberry
Lựu Pomegranate
Rau quả / Salad Vegetables / Salad
Khoai tây Potatoes
Hành Onion
Ớt Pepper
Cơm Rice
Tỏi Garlic
Trả / Tiền Payment / Money
Làm ơn cho hóa đơn Check, please
Giá Price
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng I want to pay by credit card
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng Change / No change / Tips
Cửa hàng / Thực phẩm Store / Groceries
Cái gì đây? What is this?
Cho tôi xem… Show me...
Giá bao nhiêu … How much is...
kilo
to / nhỏ large / small
lít liter
mét meter
Rẻ Cheap
Đắt Expensive
Giảm giá Discount
Màu Color
sáng / tối light / dark
trắng / đen white / black
xám gray
đỏ red
xanh dương blue
xanh lam light blue
vàng yellow
xanh lá cây green
nâu brown
cam orange
tím purple
Bệnh Sickness
Tôi bị đau… My ... hurts
đầu / họng / bụng / răng head / throat / stomach / tooth
chân / tay / lưng leg / arm / back
Tôi có nhệt độ cao I have a fever
Gọi bác sỹ Call a doctor
Cuốn hội thoại một trang được soạn thảo bởi các chuyên gia dịch thuật của công ty Flarus (www.flarus.ru). Trong dự án này có sự góp mặt của các biên tập viên và các dịch giả. Chúng tôi không nhằm mục đích tạo ta một cuốn hội thoại đầy đủ cho mọi trường hợp, trong cuốn hội thoại này chỉ có các câu nói cần thiết nhất và các phiên âm của chúng.