|
|
Xe cộ |
Transport |
… ở đâu |
Var ligger... |
thành phố |
stan |
đường |
gata |
nhà |
hus |
quầy thanh toán |
kassa |
vé |
biljett |
bản đồ thành phố |
stadskarta |
Tôi muốn đặt Taxi |
Jag skulle vilja kalla en taxi |
Xe buýt |
Buss |
Bến xe |
Uppehåll |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
Flygplats / Flygplan / Flyg |
Hành lý |
Bagage |
Tàu sắt |
Tåg |
Hướng |
Riktning |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
Avgång / Ankomst |
đông / tây / bắc / nam |
öst / väst / nord / syd |
Dịch vụ |
Myndigheter |
Kiểm tra hộ chiếu |
Passkontroll |
Hải quan |
Tull |
Tôi bị mất giấy tờ |
Jag tappat mina dokument |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
Sjukhus / Apotek / Doktor |
Cấp cứu |
Ambulans |
Chữa cháy |
Brandkår |
Cảnh sát |
Polis |
Bưu điện |
Postkontor / Posten |
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
Restaurang / Café / Bar |
Phục vụ |
Servitör / Hallo! |
Tôi muốn đặt bàn |
Jag vill reservera ett bord |
Menu / Menu cho trẻ em |
Meny / Barnmeny |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
Kall / Varm / Uppvärma |
Chúc ăn ngon miệng! |
Smaklig måltid! |
Cốc / Chén |
Glas / Kupp |
Chai / Ly |
Flaska / Vinglas |
Nước |
Vatten |
Rượu vang / Bia |
Vin / Öl |
Cofe / Sữa / Trà |
Kaffe / Mjölk / Te |
Nước hoa quả |
Saft |
Bánh mỳ |
Bröd |
Canh |
Soppa |
Pho-mát |
Ost |
Cháo / Bánh |
Havremjöl / pannkakor |
Đường / Muối / Ớt |
Socker / Salt / Peppar |
Thịt / Cá / Thịt chim |
Kött / fisk / fjäderfä |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
Lamm / nötkött / fläskkött |
Thịt gà |
Kyckling |
Luộc / Rán / Quay |
Kokt / stekt / Grillad |
Cay |
Kryddstark, het |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
Dessert / frukt |
Táo |
Äpple |
Nho |
Vindruvor |
Chuối |
Banan |
|
|
|
|
|
Tôi / Bạn |
Jag / Du |
Lạnh / Nóng |
Kalt / Varmt |
Bận / Rảnh |
Upptaget / Fri |
Bắt đầu / Kết thúc |
Start / Slut |
không / có |
utan / med |
Mơ / Đào |
Aprikos / Persika |
Cam / Chanh |
Apelsin / citron |
Dâu |
Jordgubbar |
Lựu |
Granatäpple |
Rau quả / Salad |
Grönsaker / Sallad |
Khoai tây |
Potatis |
Hành |
Lök |
Ớt |
Peppar |
Cơm |
Mais |
Tỏi |
Vitlök |
Trả / Tiền |
Betalning / Pengar |
Làm ơn cho hóa đơn |
Kan jag få notan |
Giá |
Pris |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
Jag vill betala med kreditkort |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
Växel / Behåll växeln / Drickspengar |
Cửa hàng / Thực phẩm |
Affär / Näringsmedel |
Cái gì đây? |
Vad är det? |
Cho tôi xem… |
Kan jag få se... |
Giá bao nhiêu … |
Vad kostar... |
kí |
kilo |
to / nhỏ |
stor / liten |
lít |
liter |
mét |
meter |
Rẻ |
Billigt |
Đắt |
Dyrt |
Giảm giá |
Rabatt |
Màu |
Färg |
sáng / tối |
ljus / mörk |
trắng / đen |
vit / svart |
xám |
grå |
đỏ |
röd |
xanh dương |
blå |
xanh lam |
ljusblå |
vàng |
gul |
xanh lá cây |
grön |
nâu |
brun |
cam |
orange |
tím |
violett |
Bệnh |
Sjukdom |
Tôi bị đau… |
Jag har ont i... |
đầu / họng / bụng / răng |
huvudet / halsen / magen / tandsmärta |
chân / tay / lưng |
benet / armen / ryggen |
Tôi có nhệt độ cao |
Jag har en hög temperatur |
Gọi bác sỹ |
Kan du hämta en läkare |
|