 |
 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Cuộc trò chuyện |
بات چیت |
|
Tôi / Bạn |
مے ور اپ |
 |
Có / Không |
واقعی نہیں۔ |
 |
Tốt / Xấu |
اچھا برا |
 |
Xin chào / Tạm biệt |
ہیلو الوداع |
 |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
صبح بخیر / شب بخیر |
 |
Cảm ơn / Không có gì |
شکریہ / براہ کرم |
 |
Cho tôi xin lỗi |
معذرت (رابطہ کرتے وقت) |
 |
Bạn tên gì |
آپ کا نام کیا ہے؟ |
 |
Xin vui lòng cho đi qua |
مجھے پاس کرنے دو |
 |
Làm ơn cho tôi hỏi |
بتاؤ |
 |
Làm ơn giúp tôi |
براہ مہربانی میری مدد کریں |
 |
Làm ơn hãy viết |
اسے لکھیں۔ |
 |
Làm ơn nói lại |
دہرائیں۔ |
 |
Tôi không hiểu |
میں سمجھا نہیں |
 |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
کیا آپ انگلش بول سکتے ہیں؟ |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Số |
نمبرز |
|
một / hai / ba |
ایک دو تین |
 |
bốn / năm / sáu |
چار پانچ چھ |
 |
bảy / tám / chín |
سات/آٹھ/نو |
 |
mười / một trăm / một ngàn |
دس/ایک سو/ہزار |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Ngày tháng |
تاریخ |
|
Năm |
سال |
 |
Ngày |
دن |
 |
Ngày nghỉ |
چھٹی کا دن |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Tuần |
ایک ہفتے |
|
thứ hai |
پیر |
 |
thứ ba |
منگل |
 |
thứ tư |
بدھ |
 |
thứ năm |
جمعرات |
 |
thứ sáu |
جمعہ |
 |
thứ bảy |
ہفتہ |
 |
chủ nhật |
اتوار |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Tháng |
مہینہ |
|
tháng một |
جنوری |
 |
tháng hai |
فروری |
 |
tháng ba |
مارچ |
 |
tháng tư |
اپریل |
 |
tháng năm |
مئی |
 |
tháng sáu |
جون |
 |
tháng bảy |
جولائی |
 |
tháng tám |
اگست |
 |
tháng chín |
ستمبر |
 |
tháng mười |
اکتوبر |
 |
tháng mười một |
نومبر |
 |
tháng mười hai |
دسمبر |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Khách sạn |
ہوٹل |
|
Phòng |
نمبر |
 |
Phòng |
کمرہ |
 |
Sống |
رہائش |
 |
Đêm |
رات (ہوٹل میں قیام) |
 |
Ngày |
دن |
 |
Tôi đã đặt phòng trước |
میں نے ایک نمبر آرڈر کیا۔ |
 |
Lạnh / Nóng |
سرد/گرم |
 |
Chìa khóa |
چابی (ہوٹل کے کمرے سے) |
 |
trẻ em |
بچہ |
 |
người lớn |
بالغ |
 |
hộ chiếu |
پاسپورٹ |
 |
Không làm phiền |
پریشان نہ کرو |
 |
Làm ơn thức tôi vào … |
مجھے جگا دو... |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Xe ô tô |
گاڑی |
|
Đường |
سڑک |
 |
Lối rẽ |
موڑ |
 |
Ngã tư |
چوراہے |
 |
Dừng lại |
رک جاؤ |
 |
Đi quành |
چکر |
 |
Lối đi cấm |
سڑک اوپر |
 |
Bãi đậu xe |
پارکنگ |
 |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
ایندھن بھرنا / مکمل ٹینک / پٹرول بھرنا |
 |
Phạt / giấy tờ |
جرمانہ / دستاویزات |
 |
Thuê / Thuê xe |
کرایہ پر لینا / کار کرایہ پر لینا |
 |
Xe tôi bị hỏng |
میری گاڑی خراب ہو گئی |
 |
Dịch vụ sửa xe |
کار سروس |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Biển báo |
اشارے |
|
Chú ý |
توجہ |
 |
Lối vào / Lối ra |
باہر نکلیں داخل کریں۔ |
 |
Rẽ trái / Rẽ phải |
بائیں دائیں |
 |
Đóng / Mở |
بند / کھلا۔ |
 |
Bận / Rảnh |
مصروف/مفت |
 |
Cấm / Cho phép |
ممنوع/ اجازت یافتہ |
 |
Bắt đầu / Kết thúc |
شروع / اختتام |
 |
Kéo / Đẩy |
کھینچنا/ دھکا دینا |
 |
Chỗ này / Đằng kia |
یہاں وہاں |
 |
Không hút thuốc |
سگریٹ نوشی منع ہے |
 |
Nguy hiểm |
خطرناک |
 |
Cẩn thận |
احتیاط سے |
 |
Nghỉ giải lao |
توڑنا |
 |
Lối đi tắt |
منتقلی |
 |
Thông tin |
معلومات |
 |
WC |
بیت الخلاء |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Xe cộ |
ٹرانسپورٹ |
|
… ở đâu |
کہاں ہے ... |
 |
thành phố |
شہر |
 |
đường |
گلی |
 |
nhà |
گھر |
 |
quầy thanh toán |
کیش رجسٹر |
 |
vé |
ٹکٹ |
 |
bản đồ thành phố |
شہر کا نقشہ |
 |
Tôi muốn đặt Taxi |
میں ٹیکسی بلانا چاہتا ہوں۔ |
 |
Xe buýt |
بس |
 |
Bến xe |
رک جاؤ |
 |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
ہوائی اڈہ / طیارہ / پرواز |
 |
Hành lý |
سامان |
 |
Tàu sắt |
ٹرین |
 |
Hướng |
سمت |
 |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
روانگی آمد |
 |
đông / tây / bắc / nam |
مشرقی مغربی شمال جنوب |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Dịch vụ |
خدمات |
|
Kiểm tra hộ chiếu |
پاسپورٹ کنٹرول |
 |
Hải quan |
کسٹم |
 |
Tôi bị mất giấy tờ |
میں نے اپنے کاغذات کھو دیے ہیں۔ |
 |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
ہسپتال/ فارمیسی/ ڈاکٹر |
 |
Cấp cứu |
ایمبولینس |
 |
Chữa cháy |
فائر بریگیڈ |
 |
Cảnh sát |
پولیس |
 |
Bưu điện |
میل |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
ریستوراں / کیفے / بار |
|
Phục vụ |
ویٹر |
 |
Tôi muốn đặt bàn |
میں ایک میز بک کرنا چاہتا ہوں۔ |
 |
Menu / Menu cho trẻ em |
مینو / بچوں کا مینو |
 |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
سرد/گرم/پہلے سے گرم |
 |
Chúc ăn ngon miệng! |
بون ایپیٹیٹ! |
 |
Cốc / Chén |
گلاس/کپ |
 |
Chai / Ly |
بوتل / گلاس |
 |
không / có |
بغیر / کے ساتھ (کچھ) |
 |
Nước |
پانی |
 |
Rượu vang / Bia |
شراب / بیئر |
 |
Cofe / Sữa / Trà |
کافی / دودھ / چائے |
 |
Nước hoa quả |
رس |
 |
Bánh mỳ |
روٹی |
 |
Canh |
سوپ |
 |
Pho-mát |
پنیر |
 |
Cháo / Bánh |
دلیہ / پینکیکس |
 |
Đường / Muối / Ớt |
چینی/نمک/کالی مرچ |
 |
Thịt / Cá / Thịt chim |
گوشت/مچھلی/مرغی۔ |
 |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
میمنا / بیف / سور کا گوشت |
 |
Thịt gà |
چکن |
 |
Luộc / Rán / Quay |
ابلا ہوا/ بھنا ہوا/ گرلڈ |
 |
Cay |
شدید |
 |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
میٹھا / پھل |
 |
Táo |
سیب |
 |
Nho |
انگور |
 |
Chuối |
کیلا |
 |
Mơ / Đào |
خوبانی / آڑو |
 |
Cam / Chanh |
اورنج / لیموں |
 |
Dâu |
اسٹرابیری |
 |
Lựu |
انار |
 |
Rau quả / Salad |
سبزیاں/ سلاد |
 |
Khoai tây |
آلو |
 |
Hành |
پیاز |
 |
Ớt |
کالی مرچ |
 |
Cơm |
چاول |
 |
Tỏi |
لہسن |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Trả / Tiền |
ادائیگی / رقم |
|
Làm ơn cho hóa đơn |
براہ کرم بل دیں |
 |
Giá |
قیمت |
 |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
میں کریڈٹ کارڈ سے ادائیگی کرنا چاہتا ہوں۔ |
 |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
تبدیلی / کوئی تبدیلی نہیں / ٹپنگ |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Cửa hàng / Thực phẩm |
دکان / مصنوعات |
|
Cái gì đây? |
یہ کیا ہے؟ |
 |
Cho tôi xem… |
دکھائیں... |
 |
Giá bao nhiêu … |
کیا قیمت ہے ... |
 |
kí |
کلوگرام |
 |
to / nhỏ |
چھوٹے بڑے |
 |
lít |
لیٹر |
 |
mét |
میٹر |
 |
Rẻ |
سستا |
 |
Đắt |
مہنگا |
 |
Giảm giá |
رعایت |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Màu |
رنگ |
|
sáng / tối |
ہلکا اندھیرا |
 |
trắng / đen |
سفید کالا |
 |
xám |
سرمئی |
 |
đỏ |
سرخ |
 |
xanh dương |
نیلا |
 |
xanh lam |
نیلا |
 |
vàng |
پیلا |
 |
xanh lá cây |
سبز |
 |
nâu |
براؤن |
 |
cam |
کینو |
 |
tím |
بنفشی |
 |
Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại - Bệnh |
بیماری |
|
Tôi bị đau… |
میرا ___ درد ہے... |
 |
đầu / họng / bụng / răng |
سر / حلق / پیٹ / دانت |
 |
chân / tay / lưng |
ٹانگ / بازو / پیچھے |
 |
Tôi có nhệt độ cao |
میرا درجہ حرارت زیادہ ہے۔ |
 |
Gọi bác sỹ |
ڈاکٹر کو بلاؤ |
 |
"Tiếng Việt-tiếng Urdu sách hội thoại" - đây là cuốn hội thoại tiện lợi, hữu ích và thiết thực giúp bạn nói chuyện dễ dàng.