Làm sai để nói "to / nhỏ"
Tiếng Nga
большой / маленький
Tiếng Tây Ban Nha
grande / pequeño
Tiếng Bulgaria
голям / малък
Tiếng Đan Mạch
den store / den lille
Tiếng Anh
large / small
Tiếng Ý
grande / piccolo
Tiếng Kazakhstan
үлкен / кіші
Tiếng Litva
didelis / mažas
Tiếng Đức
groß/ klein
Tiếng Na uy
den store / den lille
Tiếng Ba Lan
duży/mały
Tiếng Bồ Đào Nha
grande / pequeno
Tiếng Phần Lan
iso / pieni
Tiếng Pháp
grand / petit
Tiếng Cộng hòa Séc
velký / malý
Tiếng Belarus
вялікі / маленькі
Tiếng Hy Lạp
μεγάλο / μικρό
Tiếng Georgia
დიდი / პატარა
Tiếng Hàn Quốc
큽니다 / 작습니다
Tiếng Nhật
大きい/小さい
Tiếng Rumani
mare / mic
Tiếng Serbia
велики / мали
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
büyük / küçük
Tiếng Ukraina
великий / маленький
Tiếng Hin-ddi
बड़ा / छोटा
Tiếng Hungary
nagy / kicsi
Tiếng Ả-rập
كبير صغير
Tiếng Hà Lan
Groot / Klein
Tiếng Trung Quốc
大/小
Tiếng Nam Phi
groot / klein
Tiếng Thụy Điển
stor / liten
Tiếng Mông Cổ
том / жижиг
Tiếng Do Thái
גדול / קטן
Tiếng Farsi
بزرگ/کوچک
Tiếng Kyrgyz
чоң/кичине
Tiếng Tajik
калон / хурд
Tiếng Turkmen
uly / kiҫi
Tiếng Uzbek
катта / кичик
Tiếng Slovenhia
velik / majhen
Tiếng Armenia
մեծ / փոքր
Tiếng Slovak
veľké / malé
Tiếng Azerbaijan
böyük / balaca
Tiếng Indonesia
Besar / Kecil
Tiếng Croatia
veliki / mali
Crnogorski
veliki / mali
Tiếng Eston
suur / väike
Tiếng Latvia
liels mazs
Tiếng Thái Lan
ใหญ่เล็ก
Tiếng Urdu
چھوٹے بڑے
Tiếng Swahili
kubwa ndogo
Tiếng Iceland
stór lítill
Tiếng Macedonia
големи мали
Tiếng Albania
i madh i vogël
Tiếng Bosnia
velika mala
Tiếng Ba Tư
بزرگ کوچک