Làm sai để nói "Xe tôi bị hỏng"
Tiếng Nga
У меня сломалась машина
Tiếng Tây Ban Nha
Mi coche no funciona
Tiếng Bulgaria
Колата ми се повреди
Tiếng Đan Mạch
Min bil har gået til stå
Tiếng Anh
My car broke down
Tiếng Ý
Ho un guasto alla mia macchina
Tiếng Kazakhstan
Менің машинам бұзылды
Tiếng Litva
Mano automobilis sugedo
Tiếng Đức
Mein Auto ist kaputt
Tiếng Na uy
Bilen brøt sammen
Tiếng Ba Lan
Zepsuł mi się samochód.
Tiếng Bồ Đào Nha
Meu carro quebrou
Tiếng Phần Lan
Minun autoni meni rikki
Tiếng Pháp
Ma voiture est en panne
Tiếng Cộng hòa Séc
Rozbilo se mi auto
Tiếng Belarus
У мяне зламалася машына
Tiếng Hy Lạp
Χάλασε το αυτοκίνητό μου
Tiếng Georgia
მანქანა გამიფუჭდა
Tiếng Hàn Quốc
자동차는 고장났습니다
Tiếng Nhật
車が壊れました。
Tiếng Rumani
Automobilul meu s-a stricat
Tiếng Serbia
Покварило ми се ауто
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Arabam bozuldu
Tiếng Ukraina
У мене зламалася машина
Tiếng Hin-ddi
मेरी कार खराब हो गई है
Tiếng Hungary
Elromlott az autóm
Tiếng Ả-rập
لقد تعطلت سيارتي
Tiếng Hà Lan
Mijn auto is kapot
Tiếng Trung Quốc
我的车坏了
Tiếng Nam Phi
My motor het gebreek
Tiếng Thụy Điển
Min bil gick sönder
Tiếng Mông Cổ
Миний машин эвдэрсэн
Tiếng Do Thái
המכונית שלי התקלקלה
Tiếng Farsi
ماشین من خراب شد
Tiếng Kyrgyz
Менин машинем сынып калды
Tiếng Tajik
Мошини ман аз кор баромад
Tiếng Turkmen
Meniň maşynym bozuldy
Tiếng Uzbek
Менинг машинам бузилиб қолди
Tiếng Slovenhia
Pokvaril se mi je avto
Tiếng Armenia
Իմ մեքենան կոտրել ներքեւ
Tiếng Slovak
Moje auto pokazilo
Tiếng Azerbaijan
Maşınım xarab olub
Tiếng Indonesia
Mobil saya rusak
Tiếng Croatia
Auto mi se pokvario
Crnogorski
Auto mi se pokvario
Tiếng Eston
Minu auto on katki
Tiếng Latvia
Man salūza mašīna
Tiếng Thái Lan
รถฉันเสีย
Tiếng Urdu
میری گاڑی خراب ہو گئی
Tiếng Swahili
Gari langu liliharibika
Tiếng Iceland
Bíllinn minn bilaði
Tiếng Macedonia
Ми се расипа колата
Tiếng Albania
Makina ime u prish
Tiếng Bosnia
Auto mi se pokvario
Tiếng Ba Tư
ماشین من خراب شده