|
|
|
Nederlandse- Taalgids - Gesprek |
Cuộc trò chuyện |
|
Ik / U |
Tôi / Bạn |
|
Ja / Nee |
Có / Không |
|
Goed / Slecht |
Tốt / Xấu |
|
Hallo / Tot ziens |
Xin chào / Tạm biệt |
|
Goedemorgen / Welterusten |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
|
Dank u / Alstublieft |
Cảm ơn / Không có gì |
|
Sorry |
Cho tôi xin lỗi |
|
Wat is uw naam? |
Bạn tên gì |
|
Mag ik er even langs |
Xin vui lòng cho đi qua |
|
Kunt u mij vertellen |
Làm ơn cho tôi hỏi |
|
Wilt u mij, alstublieft, helpen |
Làm ơn giúp tôi |
|
Wilt u deze opschrijven |
Làm ơn hãy viết |
|
Herhaal dat nog eens, alstublieft. |
Làm ơn nói lại |
|
Ik begrijp het niet |
Tôi không hiểu |
|
Spreekt u Engels? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
|
Nederlandse- Taalgids - Cijfers |
Số |
|
een / twee / drie |
một / hai / ba |
|
vier / vijf / zes |
bốn / năm / sáu |
|
zeven / acht / negen |
bảy / tám / chín |
|
tien / honderd / duizend |
mười / một trăm / một ngàn |
|
Nederlandse- Taalgids - Datum |
Ngày tháng |
|
Jaar |
Năm |
|
Dag |
Ngày |
|
Rustdag |
Ngày nghỉ |
|
Nederlandse- Taalgids - Week |
Tuần |
|
maandag |
thứ hai |
|
dinsdag |
thứ ba |
|
woensdag |
thứ tư |
|
donderdag |
thứ năm |
|
vrijdag |
thứ sáu |
|
zaterdag |
thứ bảy |
|
zondag |
chủ nhật |
|
Nederlandse- Taalgids - Maand |
Tháng |
|
januari |
tháng một |
|
februari |
tháng hai |
|
maart |
tháng ba |
|
april |
tháng tư |
|
mei |
tháng năm |
|
juni |
tháng sáu |
|
juli |
tháng bảy |
|
augustus |
tháng tám |
|
september |
tháng chín |
|
oktober |
tháng mười |
|
november |
tháng mười một |
|
december |
tháng mười hai |
|
Nederlandse- Taalgids - Hotel |
Khách sạn |
|
Hotelkamer (Hotel appartementen) |
Phòng |
|
Kamer |
Phòng |
|
Verblijf |
Sống |
|
Nacht (verblijf in een hotel) |
Đêm |
|
Dag |
Ngày |
|
Ik boekte een kamer |
Tôi đã đặt phòng trước |
|
Koud / Heet |
Lạnh / Nóng |
|
Kamersleutel (in hotel) |
Chìa khóa |
|
kind |
trẻ em |
|
volwassen |
người lớn |
|
paspoort |
hộ chiếu |
|
Niet te storen |
Không làm phiền |
|
Maak me wakker om |
Làm ơn thức tôi vào … |
|
Nederlandse- Taalgids - Auto |
Xe ô tô |
|
Weg |
Đường |
|
Bocht |
Lối rẽ |
|
Kruispunt |
Ngã tư |
|
Stop |
Dừng lại |
|
Omweg |
Đi quành |
|
Reizen is niet toegestaan |
Lối đi cấm |
|
Parkeergelegenheid |
Bãi đậu xe |
|
Tankstation / Vul de tank vol / Benzine |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
|
Boete / Papieren |
Phạt / giấy tờ |
|
Auto verhuur |
Thuê / Thuê xe |
|
Mijn auto is kapot |
Xe tôi bị hỏng |
|
Auto Service |
Dịch vụ sửa xe |
|
Nederlandse- Taalgids - Wijzer |
Biển báo |
|
Attentie |
Chú ý |
|
Ingang / Uitgang |
Lối vào / Lối ra |
|
Links / Rechts |
Rẽ trái / Rẽ phải |
|
Gesloten / Open |
Đóng / Mở |
|
Bezet / Vrij |
Bận / Rảnh |
|
Toegestaan / Verboden |
Cấm / Cho phép |
|
Begin / Eind |
Bắt đầu / Kết thúc |
|
Trekken / Duwen |
Kéo / Đẩy |
|
Hier / Daar |
Chỗ này / Đằng kia |
|
Niet roken |
Không hút thuốc |
|
Gevaarlijk |
Nguy hiểm |
|
Voorzichtig |
Cẩn thận |
|
Pauze (onderbreking) |
Nghỉ giải lao |
|
Overgang |
Lối đi tắt |
|
Informatie |
Thông tin |
|
WC |
WC |
|
Nederlandse- Taalgids - Transport (vervoer) |
Xe cộ |
|
Waar is... |
… ở đâu |
|
stad |
thành phố |
|
straat |
đường |
|
huis |
nhà |
|
kassa |
quầy thanh toán |
|
ticket |
vé |
|
stadsplattegrond |
bản đồ thành phố |
|
Ik wil graag een taxi te bellen |
Tôi muốn đặt Taxi |
|
Bus |
Xe buýt |
|
Halte |
Bến xe |
|
Luchthaven / Vliegtuig / Vlucht |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
|
Bagage |
Hành lý |
|
Trein |
Tàu sắt |
|
Richting |
Hướng |
|
Vertrek / Aankomst |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
|
Oosten / West / Noord / Zuid |
đông / tây / bắc / nam |
|
Nederlandse- Taalgids - Diensten |
Dịch vụ |
|
Paspoortcontrole |
Kiểm tra hộ chiếu |
|
Douane |
Hải quan |
|
Ik heb mijn papieren verloren |
Tôi bị mất giấy tờ |
|
Ziekenhuis / Apotheek / Dokter |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
|
Directe medische hulp |
Cấp cứu |
|
Brandweer |
Chữa cháy |
|
Politie |
Cảnh sát |
|
Postkantoor |
Bưu điện |
|
Nederlandse- Taalgids - Restaurant / Café / Bar |
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
|
Kelner |
Phục vụ |
|
Ik wil een tafel reserveren |
Tôi muốn đặt bàn |
|
Menu / Kindermenu |
Menu / Menu cho trẻ em |
|
Koud / Heet / Opwarmen |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
|
Eet smakelijk! |
Chúc ăn ngon miệng! |
|
Glas / Kop |
Cốc / Chén |
|
Fles / Glas |
Chai / Ly |
|
zonder / met (iets) |
không / có |
|
Water |
Nước |
|
Wijn / Bier |
Rượu vang / Bia |
|
Koffie / Melk / Thee |
Cofe / Sữa / Trà |
|
Sap |
Nước hoa quả |
|
Brood |
Bánh mỳ |
|
Soep |
Canh |
|
Kaas |
Pho-mát |
|
Pap / Pannenkoeken |
Cháo / Bánh |
|
Suiker / Zout / Peper |
Đường / Muối / Ớt |
|
Vlees / Vis / Gevogelte |
Thịt / Cá / Thịt chim |
|
Lam / Rundvlees / Varkensvlees |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
|
Kip |
Thịt gà |
|
Gekookt / Gebraden / Gegrild |
Luộc / Rán / Quay |
|
Heet |
Cay |
|
Dessert / Fruit |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
|
Appel |
Táo |
|
Druiven |
Nho |
|
Banaan |
Chuối |
|
Abrikoos / Perzik |
Mơ / Đào |
|
Sinaasappel / Citroen |
Cam / Chanh |
|
Aardbeien |
Dâu |
|
Granaatappel |
Lựu |
|
Groenten / Salade |
Rau quả / Salad |
|
Aardappelen |
Khoai tây |
|
Uien |
Hành |
|
Peper |
Ớt |
|
Rijst |
Cơm |
|
Knoflook |
Tỏi |
|
Nederlandse- Taalgids - Betaling / Geld |
Trả / Tiền |
|
De rekening, alstublieft. |
Làm ơn cho hóa đơn |
|
Prijs |
Giá |
|
Ik wil met een creditcard betalen. |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
|
Wisselgeld / Zonder wisselgeld / Fooi |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
|
Nederlandse- Taalgids - Winkel / Levensmiddelen |
Cửa hàng / Thực phẩm |
|
Wat is het? |
Cái gì đây? |
|
Laat me zien |
Cho tôi xem… |
|
Hoeveel kost... |
Giá bao nhiêu … |
|
Kilogram |
kí |
|
Groot / Klein |
to / nhỏ |
|
Liter |
lít |
|
Meter |
mét |
|
Goedkoop |
Rẻ |
|
Duur |
Đắt |
|
Korting |
Giảm giá |
|
Nederlandse- Taalgids - Kleur |
Màu |
|
licht / donker |
sáng / tối |
|
wit / zwart |
trắng / đen |
|
grijs |
xám |
|
rood |
đỏ |
|
(donker)blauw |
xanh dương |
|
blauw |
xanh lam |
|
geel |
vàng |
|
groen |
xanh lá cây |
|
bruin |
nâu |
|
oranje |
cam |
|
paars |
tím |
|
Nederlandse- Taalgids - Ziekte |
Bệnh |
|
Ik heb pijn... |
Tôi bị đau… |
|
hoofd / keel /buik / tand |
đầu / họng / bụng / răng |
|
been / hand / rug |
chân / tay / lưng |
|
Ik heb koorts |
Tôi có nhệt độ cao |
|
Bel een dokter |
Gọi bác sỹ |
|
"Nederlandse- Taalgids" - Dit is uw compacte, handige en praktische hulpmiddel om te communiceren.