|
|
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Samtal |
Cuộc trò chuyện |
|
Jag / Du |
Tôi / Bạn |
|
Ja / Nej |
Có / Không |
|
Bra / Dåligt |
Tốt / Xấu |
|
God dag / Vi ses |
Xin chào / Tạm biệt |
|
God morgon / God natt |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
|
Tack så fint / Var så god |
Cảm ơn / Không có gì |
|
Ursäkta |
Cho tôi xin lỗi |
|
Vad heter Du? |
Bạn tên gì |
|
Får jag lov att slippa fram här |
Xin vui lòng cho đi qua |
|
Kan Du säga... |
Làm ơn cho tôi hỏi |
|
Kan Du hjälpa mig |
Làm ơn giúp tôi |
|
Var så god och skriv det |
Làm ơn hãy viết |
|
Var snäll och upprepa |
Làm ơn nói lại |
|
Jag förstår det inte |
Tôi không hiểu |
|
Talar Du engelska? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Siffror |
Số |
|
ett / två / tre |
một / hai / ba |
|
fyra / fem / seks |
bốn / năm / sáu |
|
sju / åtta / nio |
bảy / tám / chín |
|
tio / hundra / tusen |
mười / một trăm / một ngàn |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Datum |
Ngày tháng |
|
År |
Năm |
|
Dag |
Ngày |
|
Helg |
Ngày nghỉ |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Vecka |
Tuần |
|
måndag |
thứ hai |
|
tisdag |
thứ ba |
|
onsdag |
thứ tư |
|
torsdag |
thứ năm |
|
fredag |
thứ sáu |
|
lördag |
thứ bảy |
|
söndag |
chủ nhật |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Månad |
Tháng |
|
januari |
tháng một |
|
februari |
tháng hai |
|
mars |
tháng ba |
|
april |
tháng tư |
|
maj |
tháng năm |
|
juni |
tháng sáu |
|
juli |
tháng bảy |
|
augusti |
tháng tám |
|
september |
tháng chín |
|
oktober |
tháng mười |
|
november |
tháng mười một |
|
december |
tháng mười hai |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Hotell |
Khách sạn |
|
Hotellrum |
Phòng |
|
Rum |
Phòng |
|
Vistelse |
Sống |
|
Natt (för att stanna i hotellet) |
Đêm |
|
Dag |
Ngày |
|
Jag bokat ett rum |
Tôi đã đặt phòng trước |
|
Kalt / Varmt |
Lạnh / Nóng |
|
Nyckel (för hotellrummet) |
Chìa khóa |
|
barn |
trẻ em |
|
vuxen |
người lớn |
|
pass |
hộ chiếu |
|
Stör inte |
Không làm phiền |
|
Väck mig klockan... |
Làm ơn thức tôi vào … |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Bil |
Xe ô tô |
|
Väg |
Đường |
|
Kurva |
Lối rẽ |
|
Vägkorsning |
Ngã tư |
|
Stopp |
Dừng lại |
|
Omväg |
Đi quành |
|
Genomfart förbjuden |
Lối đi cấm |
|
Parkering |
Bãi đậu xe |
|
Tankning / Fyll fulltankad / Bensin |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
|
Böter / dokument |
Phạt / giấy tờ |
|
Uthyrning / Biluthyrning |
Thuê / Thuê xe |
|
Min bil gick sönder |
Xe tôi bị hỏng |
|
Service |
Dịch vụ sửa xe |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Visare / mätare |
Biển báo |
|
Obs |
Chú ý |
|
Ingång / Utgång |
Lối vào / Lối ra |
|
Till vänster / Till höger |
Rẽ trái / Rẽ phải |
|
Stängd / Öppen |
Đóng / Mở |
|
Upptaget / Fri |
Bận / Rảnh |
|
Förbjuden / Tillåten |
Cấm / Cho phép |
|
Start / Slut |
Bắt đầu / Kết thúc |
|
Drag / Tryck |
Kéo / Đẩy |
|
Här / Där |
Chỗ này / Đằng kia |
|
Rökning förbjuden |
Không hút thuốc |
|
Farligt |
Nguy hiểm |
|
Giv akt |
Cẩn thận |
|
Paus |
Nghỉ giải lao |
|
Övergång |
Lối đi tắt |
|
Opplyssning |
Thông tin |
|
Toalett |
WC |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Transport |
Xe cộ |
|
Var ligger... |
… ở đâu |
|
stan |
thành phố |
|
gata |
đường |
|
hus |
nhà |
|
kassa |
quầy thanh toán |
|
biljett |
vé |
|
stadskarta |
bản đồ thành phố |
|
Jag skulle vilja kalla en taxi |
Tôi muốn đặt Taxi |
|
Buss |
Xe buýt |
|
Uppehåll |
Bến xe |
|
Flygplats / Flygplan / Flyg |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
|
Bagage |
Hành lý |
|
Tåg |
Tàu sắt |
|
Riktning |
Hướng |
|
Avgång / Ankomst |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
|
öst / väst / nord / syd |
đông / tây / bắc / nam |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Myndigheter |
Dịch vụ |
|
Passkontroll |
Kiểm tra hộ chiếu |
|
Tull |
Hải quan |
|
Jag tappat mina dokument |
Tôi bị mất giấy tờ |
|
Sjukhus / Apotek / Doktor |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
|
Ambulans |
Cấp cứu |
|
Brandkår |
Chữa cháy |
|
Polis |
Cảnh sát |
|
Postkontor / Posten |
Bưu điện |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Restaurang / Café / Bar |
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
|
Servitör / Hallo! |
Phục vụ |
|
Jag vill reservera ett bord |
Tôi muốn đặt bàn |
|
Meny / Barnmeny |
Menu / Menu cho trẻ em |
|
Kall / Varm / Uppvärma |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
|
Smaklig måltid! |
Chúc ăn ngon miệng! |
|
Glas / Kupp |
Cốc / Chén |
|
Flaska / Vinglas |
Chai / Ly |
|
utan / med |
không / có |
|
Vatten |
Nước |
|
Vin / Öl |
Rượu vang / Bia |
|
Kaffe / Mjölk / Te |
Cofe / Sữa / Trà |
|
Saft |
Nước hoa quả |
|
Bröd |
Bánh mỳ |
|
Soppa |
Canh |
|
Ost |
Pho-mát |
|
Havremjöl / pannkakor |
Cháo / Bánh |
|
Socker / Salt / Peppar |
Đường / Muối / Ớt |
|
Kött / fisk / fjäderfä |
Thịt / Cá / Thịt chim |
|
Lamm / nötkött / fläskkött |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
|
Kyckling |
Thịt gà |
|
Kokt / stekt / Grillad |
Luộc / Rán / Quay |
|
Kryddstark, het |
Cay |
|
Dessert / frukt |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
|
Äpple |
Táo |
|
Vindruvor |
Nho |
|
Banan |
Chuối |
|
Aprikos / Persika |
Mơ / Đào |
|
Apelsin / citron |
Cam / Chanh |
|
Jordgubbar |
Dâu |
|
Granatäpple |
Lựu |
|
Grönsaker / Sallad |
Rau quả / Salad |
|
Potatis |
Khoai tây |
|
Lök |
Hành |
|
Peppar |
Ớt |
|
Mais |
Cơm |
|
Vitlök |
Tỏi |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Betalning / Pengar |
Trả / Tiền |
|
Kan jag få notan |
Làm ơn cho hóa đơn |
|
Pris |
Giá |
|
Jag vill betala med kreditkort |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
|
Växel / Behåll växeln / Drickspengar |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Affär / Näringsmedel |
Cửa hàng / Thực phẩm |
|
Vad är det? |
Cái gì đây? |
|
Kan jag få se... |
Cho tôi xem… |
|
Vad kostar... |
Giá bao nhiêu … |
|
kilo |
kí |
|
stor / liten |
to / nhỏ |
|
liter |
lít |
|
meter |
mét |
|
Billigt |
Rẻ |
|
Dyrt |
Đắt |
|
Rabatt |
Giảm giá |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Färg |
Màu |
|
ljus / mörk |
sáng / tối |
|
vit / svart |
trắng / đen |
|
grå |
xám |
|
röd |
đỏ |
|
blå |
xanh dương |
|
ljusblå |
xanh lam |
|
gul |
vàng |
|
grön |
xanh lá cây |
|
brun |
nâu |
|
orange |
cam |
|
violett |
tím |
|
Svenska-vietnamesiska parlör - Sjukdom |
Bệnh |
|
Jag har ont i... |
Tôi bị đau… |
|
huvudet / halsen / magen / tandsmärta |
đầu / họng / bụng / răng |
|
benet / armen / ryggen |
chân / tay / lưng |
|
Jag har en hög temperatur |
Tôi có nhệt độ cao |
|
Kan du hämta en läkare |
Gọi bác sỹ |
|
"Svenska-vietnamesiska parlör" - Det här är Din kompakt och praktiskt verktyg för att kommunicera.